Lĩnh vực: X. LĨNH VỰC: ĐĂNG KÝ, QUẢN LÝ CƯ TRÚ
Nhập tên thủ tục hành chính hoặc từ khóa liên quan đến thủ tục hành chính vào cửa sổ tìm kiếm dưới đây
STT |
Tên thủ tục |
Lĩnh vực |
Cấp thực hiện |
Mức độ |
1 |
Thủ tục: Tách hộ
|
X. LĨNH VỰC: ĐĂNG KÝ, QUẢN LÝ CƯ TRÚ |
Cấp xã |
Toàn trình |
2 |
Thủ tục: Điều chỉnh thông tin về cư trú trong Cơ sở dữ liệu về cư trú
|
X. LĨNH VỰC: ĐĂNG KÝ, QUẢN LÝ CƯ TRÚ |
Cấp xã |
Toàn trình |
3 |
Thủ tục: Khai báo thông tin về cư trú đối với người chưa đủ điều kiện đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú
|
X. LĨNH VỰC: ĐĂNG KÝ, QUẢN LÝ CƯ TRÚ |
Cấp xã |
Một phần |
4 |
Thủ tục: Xác nhận thông tin về cư trú
|
X. LĨNH VỰC: ĐĂNG KÝ, QUẢN LÝ CƯ TRÚ |
Cấp xã |
Toàn trình |
5 |
Thủ tục: Đăng ký thường trú
|
X. LĨNH VỰC: ĐĂNG KÝ, QUẢN LÝ CƯ TRÚ |
Cấp xã |
Toàn trình |
6 |
Thủ tục: Xóa đăng ký thường trú
|
X. LĨNH VỰC: ĐĂNG KÝ, QUẢN LÝ CƯ TRÚ |
Cấp xã |
Toàn trình |
7 |
Thủ tục: Đăng ký tạm trú
|
X. LĨNH VỰC: ĐĂNG KÝ, QUẢN LÝ CƯ TRÚ |
Cấp xã |
Toàn trình |
8 |
Thủ tục: Gia hạn tạm trú
|
X. LĨNH VỰC: ĐĂNG KÝ, QUẢN LÝ CƯ TRÚ |
Cấp xã |
Một phần |
9 |
Thủ tục: Xóa đăng ký tạm trú
|
X. LĨNH VỰC: ĐĂNG KÝ, QUẢN LÝ CƯ TRÚ |
Cấp xã |
Toàn trình |
10 |
Thủ tục: Thông báo lưu trú
|
X. LĨNH VỰC: ĐĂNG KÝ, QUẢN LÝ CƯ TRÚ |
Cấp xã |
Toàn trình |
11 |
Thủ tục: Khai báo tạm vắng
|
X. LĨNH VỰC: ĐĂNG KÝ, QUẢN LÝ CƯ TRÚ |
Cấp xã |
Toàn trình |